Có 4 kết quả:
国度 guó dù ㄍㄨㄛˊ ㄉㄨˋ • 国蠹 guó dù ㄍㄨㄛˊ ㄉㄨˋ • 國度 guó dù ㄍㄨㄛˊ ㄉㄨˋ • 國蠹 guó dù ㄍㄨㄛˊ ㄉㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) country
(2) nation
(2) nation
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) traitor
(2) public enemy
(2) public enemy
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) country
(2) nation
(2) nation
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) traitor
(2) public enemy
(2) public enemy